🔍
Search:
BẢN SAO
🌟
BẢN SAO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
관청에 등록한 문서의 원본의 내용을 그대로 복사한 서류.
1
BẢN SAO:
Giấy tờ sao y nội dung của bản chính đã đăng ký ở cơ quan nhà nước.
-
Danh từ
-
1
손으로 베껴 써서 만든 책.
1
BẢN SAO CHÉP:
Sách được làm bằng cách phỏng theo viết lại.
-
Danh từ
-
1
원본을 복사하거나 베껴 놓은 서류나 책.
1
BẢN SAO, BẢN COPY:
Tài liệu hoặc sách được sao chụp hoặc sao chép lại từ bản gốc.
-
Danh từ
-
1
원본을 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄하여 만든 책이나 서류.
1
BẢN SAO, BẢN CHỤP:
Sách hay tài liệu được sao chép, vẽ hoặc in một cách giống hệt với bản gốc.
-
Danh từ
-
1
원래의 것과 똑같이 만든 물건.
1
BẢN SAO, VẬT SAO CHÉP:
Đồ vật được làm ra giống hệt với thứ ban đầu.
-
None
-
1
주민 등록 원본의 전부를 복사한 증명 서류.
1
BẢN SAO ĐĂNG KÍ CƯ TRÚ:
Tài liệu chứng minh đã sao chụp toàn bộ bản gốc đăng kí cư trú.
-
Danh từ
-
1
어떤 사물이나 그림, 문서와 모양이 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄하여 만든 것.
1
BẢN SAO, BẢN CHỤP:
Cái được sao chép, vẽ và in với hình dạng giống hệt với sự vật, hình vẽ hay văn bản nào đó.
-
2
(비유적으로) 어떤 대상과 모습이 매우 비슷하게 닮은 사람이나 사물.
2
BẢN SAO:
(cách nói ẩn dụ) Con người hay sự vật có hình dáng rất giống với đối tượng nào đó.